Hôm nay (26/11/2024) | Hôm qua (25/11/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
82,700 1900 | 85,200 1400 | 84,600 | 86,600 |
DOJI HN |
82,700 1900 | 85,200 1400 | 84,600 | 86,600 |
DOJI SG |
82,700 1900 | 85,200 1400 | 84,600 | 86,600 |
BTMC SJC |
82,800 1800 | 85,300 1300 | 84,600 | 86,600 |
Phú Qúy SJC |
82,800 1800 | 85,300 1300 | 84,600 | 86,600 |
PNJ TP.HCM |
82,700 1700 | 84,400 1400 | 84,400 | 85,800 |
PNJ Hà Nội |
30,030 630 | 31,430 630 | 30,660 | 32,060 |
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
SJC
Mua vàoBán ra26/1027/1028/1029/1030/1031/1001/1102/1103/1104/1105/1106/1107/1108/1109/1110/1111/1112/1113/1114/1115/1116/1117/1118/1119/1120/1121/1122/1123/1124/1125/1126/1177.5M80M82.5M85M87.5M90M92.5M